Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伙子
Pinyin: huǒ zi
Meanings: Young man, youth., Chàng trai trẻ, thanh niên, ①伙。[例]他们是一伙子。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 亻, 火, 子
Chinese meaning: ①伙。[例]他们是一伙子。
Grammar: Danh từ chỉ người, có thể dùng trong văn nói và văn viết.
Example: 他是一个勇敢的伙子。
Example pinyin: tā shì yí gè yǒng gǎn de huǒ zǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một chàng trai dũng cảm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chàng trai trẻ, thanh niên
Nghĩa phụ
English
Young man, youth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
伙。他们是一伙子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!