Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 伙夫

Pinyin: huǒ fū

Meanings: Người nấu ăn, đầu bếp (thường ở nhà hàng hoặc quân đội), Cook or chef (usually in restaurants or the military)., ①旧时在机关、学样、军队的厨房中挑水、做饭的人。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 亻, 火, 二, 人

Chinese meaning: ①旧时在机关、学样、军队的厨房中挑水、做饭的人。

Grammar: Danh từ chỉ người, thường được dùng để chỉ người làm công việc nấu ăn.

Example: 这个伙夫做饭很好吃。

Example pinyin: zhè ge huǒ fū zuò fàn hěn hǎo chī 。

Tiếng Việt: Đầu bếp này nấu ăn rất ngon.

伙夫
huǒ fū
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người nấu ăn, đầu bếp (thường ở nhà hàng hoặc quân đội)

Cook or chef (usually in restaurants or the military).

旧时在机关、学样、军队的厨房中挑水、做饭的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

伙夫 (huǒ fū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung