Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 伙伴

Pinyin: huǒ bàn

Meanings: Bạn bè, đồng nghiệp, người cùng làm việc., Partner, colleague, comrade., ①元魏时军人以十人为火,共灶炊食,故称同火时为火伴。引申为同伴。后多写“伙伴”为同伴。[例]好伙伴。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 亻, 火, 半

Chinese meaning: ①元魏时军人以十人为火,共灶炊食,故称同火时为火伴。引申为同伴。后多写“伙伴”为同伴。[例]好伙伴。

Grammar: Danh từ phổ biến, dùng để chỉ mối quan hệ thân thiết giữa những người làm việc/chơi chung.

Example: 他是我的好伙伴。

Example pinyin: tā shì wǒ de hǎo huǒ bàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người bạn tốt của tôi.

伙伴
huǒ bàn
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bạn bè, đồng nghiệp, người cùng làm việc.

Partner, colleague, comrade.

元魏时军人以十人为火,共灶炊食,故称同火时为火伴。引申为同伴。后多写“伙伴”为同伴。好伙伴

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

伙伴 (huǒ bàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung