Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: huǒ

Meanings: Bạn bè, nhóm người; đồng bọn., Friend, group of people; companion., ①伙食。饭食。[合]包伙;搭伙;伙伕(伙夫。旧指军队、单位的炊事员);伙勇(清代湘军、淮军中的伙头军);伙头军(旧指军队中烧饭的人)。*②另见huo。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: 亻, 火

Chinese meaning: ①伙食。饭食。[合]包伙;搭伙;伙伕(伙夫。旧指军队、单位的炊事员);伙勇(清代湘军、淮军中的伙头军);伙头军(旧指军队中烧饭的人)。*②另见huo。

Hán Việt reading: hỏa

Grammar: Dùng như danh từ hoặc phần cấu tạo từ, thường kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ.

Example: 我们是一伙的。

Example pinyin: wǒ men shì yì huǒ de 。

Tiếng Việt: Chúng tôi là đồng bọn.

huǒ
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bạn bè, nhóm người; đồng bọn.

hỏa

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Friend, group of people; companion.

伙食。饭食。包伙;搭伙;伙伕(伙夫。旧指军队、单位的炊事员);伙勇(清代湘军、淮军中的伙头军);伙头军(旧指军队中烧饭的人)

另见huo

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

伙 (huǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung