Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 优遇
Pinyin: yōu yù
Meanings: Preferential treatment, favorable reception., Đối xử ưu ái, đãi ngộ tốt., ①优厚的待遇;。[例]格外优遇。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 亻, 尤, 禺, 辶
Chinese meaning: ①优厚的待遇;。[例]格外优遇。
Grammar: Danh từ thể hiện sự đối xử đặc biệt tốt dành cho ai đó.
Example: 他在公司受到优遇。
Example pinyin: tā zài gōng sī shòu dào yōu yù 。
Tiếng Việt: Anh ấy được đối xử ưu ái trong công ty.

📷 tờ giấy có văn bản GIAO THỨC ĐIỀU TRỊ. Khái niệm y tế
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đối xử ưu ái, đãi ngộ tốt.
Nghĩa phụ
English
Preferential treatment, favorable reception.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
优厚的待遇;。格外优遇
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
