Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 优越

Pinyin: yōu yuè

Meanings: Superior, advantageous., Ưu việt, vượt trội hơn., ①优胜;优良。[例]处于优越的地位。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 亻, 尤, 戉, 走

Chinese meaning: ①优胜;优良。[例]处于优越的地位。

Grammar: Tính từ so sánh, thường dùng để nhấn mạnh sự vượt trội trong một khía cạnh nào đó.

Example: 他的条件比别人优越。

Example pinyin: tā de tiáo jiàn bǐ bié rén yōu yuè 。

Tiếng Việt: Điều kiện của anh ấy tốt hơn người khác.

优越
yōu yuè
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ưu việt, vượt trội hơn.

Superior, advantageous.

优胜;优良。处于优越的地位

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...