Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 优裕
Pinyin: yōu yù
Meanings: Phong phú, dư dả về tài chính., Affluent, financially well-off., ①丰饶,富裕,充足。多指财物、人力等。[例]过着和平优裕的日子。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 亻, 尤, 衤, 谷
Chinese meaning: ①丰饶,富裕,充足。多指财物、人力等。[例]过着和平优裕的日子。
Grammar: Tính từ mô tả trạng thái giàu có hoặc thoải mái về mặt tài chính.
Example: 他们过着优裕的生活。
Example pinyin: tā men guò zhe yōu yù de shēng huó 。
Tiếng Việt: Họ sống một cuộc sống dư dả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong phú, dư dả về tài chính.
Nghĩa phụ
English
Affluent, financially well-off.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
丰饶,富裕,充足。多指财物、人力等。过着和平优裕的日子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!