Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 优美

Pinyin: yōu měi

Meanings: Beautiful, elegant., Đẹp đẽ, thanh tao., ①美好;美妙。[例]环境优美。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 亻, 尤, 大, 𦍌

Chinese meaning: ①美好;美妙。[例]环境优美。

Grammar: Tính từ miêu tả vẻ đẹp dịu dàng, thanh thoát, thường dùng trong nghệ thuật hoặc tự nhiên.

Example: 她的舞姿非常优美。

Example pinyin: tā de wǔ zī fēi cháng yōu měi 。

Tiếng Việt: Điệu nhảy của cô ấy rất đẹp.

优美
yōu měi
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đẹp đẽ, thanh tao.

Beautiful, elegant.

美好;美妙。环境优美

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

优美 (yōu měi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung