Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 优等
Pinyin: yōu děng
Meanings: Top grade, first-class., Hạng ưu, loại tốt nhất., ①好级别;高等级。[例]优等技工。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 亻, 尤, 寺, 竹
Chinese meaning: ①好级别;高等级。[例]优等技工。
Grammar: Danh từ chỉ thứ hạng cao nhất trong một hệ thống đánh giá.
Example: 他获得了优等奖学金。
Example pinyin: tā huò dé le yōu děng jiǎng xué jīn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đạt học bổng hạng ưu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hạng ưu, loại tốt nhất.
Nghĩa phụ
English
Top grade, first-class.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
好级别;高等级。优等技工
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!