Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 优等

Pinyin: yōu děng

Meanings: Top grade, first-class., Hạng ưu, loại tốt nhất., ①好级别;高等级。[例]优等技工。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 亻, 尤, 寺, 竹

Chinese meaning: ①好级别;高等级。[例]优等技工。

Grammar: Danh từ chỉ thứ hạng cao nhất trong một hệ thống đánh giá.

Example: 他获得了优等奖学金。

Example pinyin: tā huò dé le yōu děng jiǎng xué jīn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã đạt học bổng hạng ưu.

优等 - yōu děng
优等
yōu děng

📷 Danh sách kiểm tra với một từ Exellent trên giấy trắng. Khái niệm Hộp kiểm.

优等
yōu děng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hạng ưu, loại tốt nhất.

Top grade, first-class.

好级别;高等级。优等技工

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...