Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 优秀
Pinyin: yōu xiù
Meanings: Excellent, outstanding., Xuất sắc, giỏi giang., ①出色,非常好。[例]优秀作品。*②品行、成绩等非常好。[例]优秀儿童。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 亻, 尤, 乃, 禾
Chinese meaning: ①出色,非常好。[例]优秀作品。*②品行、成绩等非常好。[例]优秀儿童。
Grammar: Tính từ phổ biến, thường dùng để khen ngợi khả năng hoặc phẩm chất của ai đó.
Example: 她是一名优秀的学生。
Example pinyin: tā shì yì míng yōu xiù de xué shēng 。
Tiếng Việt: Cô ấy là một học sinh xuất sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xuất sắc, giỏi giang.
Nghĩa phụ
English
Excellent, outstanding.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
出色,非常好。优秀作品
品行、成绩等非常好。优秀儿童
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!