Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 优生

Pinyin: yōu shēng

Meanings: Eugenics (khoa học cải thiện nòi giống)., Eugenics (science of improving the genetic quality of the population)., ①生育的孩子素质优良。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 亻, 尤, 生

Chinese meaning: ①生育的孩子素质优良。

Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường xuất hiện trong lĩnh vực sinh học và y học.

Example: 优生学在现代医学中很重要。

Example pinyin: yōu shēng xué zài xiàn dài yī xué zhōng hěn zhòng yào 。

Tiếng Việt: Khoa học eugenics rất quan trọng trong y học hiện đại.

优生
yōu shēng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Eugenics (khoa học cải thiện nòi giống).

Eugenics (science of improving the genetic quality of the population).

生育的孩子素质优良

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

优生 (yōu shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung