Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 优惠
Pinyin: yōu huì
Meanings: Discount, preferential treatment., Ưu đãi, giảm giá., 众人心中都有疑难。[出处]三国·蜀·诸葛亮《后出师表》“群疑满腹,众难塞胸。”[例]~曰‘是必有强国焉阴助之耳;不然,倭乌能如是!’——清·严复《原强续篇》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 亻, 尤, 心
Chinese meaning: 众人心中都有疑难。[出处]三国·蜀·诸葛亮《后出师表》“群疑满腹,众难塞胸。”[例]~曰‘是必有强国焉阴助之耳;不然,倭乌能如是!’——清·严复《原强续篇》。
Grammar: Có thể sử dụng như danh từ (e.g., 得到优惠 - nhận được ưu đãi) hoặc tính từ (e.g., 优惠政策 - chính sách ưu đãi).
Example: 这家商店提供很多优惠活动。
Example pinyin: zhè jiā shāng diàn tí gōng hěn duō yōu huì huó dòng 。
Tiếng Việt: Cửa hàng này cung cấp rất nhiều chương trình ưu đãi.

📷 Bảng lật tương tự màu đen với từ thể hiện trên nền xám
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ưu đãi, giảm giá.
Nghĩa phụ
English
Discount, preferential treatment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
众人心中都有疑难。[出处]三国·蜀·诸葛亮《后出师表》“群疑满腹,众难塞胸。”[例]~曰‘是必有强国焉阴助之耳;不然,倭乌能如是!’——清·严复《原强续篇》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
