Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 优异
Pinyin: yōu yì
Meanings: Excellent, surpassing the ordinary., Xuất sắc, vượt trội hơn so với bình thường., ①特别好;特别出色。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 亻, 尤, 巳, 廾
Chinese meaning: ①特别好;特别出色。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa hoặc sau động từ 看起来 (trông có vẻ), 显得 (hiển nhiên), v.v.
Example: 他取得了优异的成绩。
Example pinyin: tā qǔ dé le yōu yì de chéng jì 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đạt được thành tích xuất sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xuất sắc, vượt trội hơn so với bình thường.
Nghĩa phụ
English
Excellent, surpassing the ordinary.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
特别好;特别出色
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!