Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 优先
Pinyin: yōu xiān
Meanings: Priority, to give precedence., Ưu tiên, đặt lên hàng đầu., 比喻众人沉迷糊涂,独自保持清醒。[出处]战国楚·屈原《渔父》“屈原曰‘举世皆浊而我独清,众人皆醉而我独醒,是以见放’”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 亻, 尤, 儿
Chinese meaning: 比喻众人沉迷糊涂,独自保持清醒。[出处]战国楚·屈原《渔父》“屈原曰‘举世皆浊而我独清,众人皆醉而我独醒,是以见放’”。
Grammar: Có thể dùng làm động từ hoặc tính từ. Khi làm động từ thì thường đi kèm với đối tượng được ưu tiên (优先考虑某事 - ưu tiên cân nhắc điều gì đó).
Example: 我们应该优先考虑环保问题。
Example pinyin: wǒ men yīng gāi yōu xiān kǎo lǜ huán bǎo wèn tí 。
Tiếng Việt: Chúng ta nên ưu tiên xem xét các vấn đề môi trường.

📷 đóng nhãn Priority, Priority, Luftpost
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ưu tiên, đặt lên hàng đầu.
Nghĩa phụ
English
Priority, to give precedence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻众人沉迷糊涂,独自保持清醒。[出处]战国楚·屈原《渔父》“屈原曰‘举世皆浊而我独清,众人皆醉而我独醒,是以见放’”。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
