Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 优伶
Pinyin: yōu líng
Meanings: Actor or performer in ancient times (an old term)., Diễn viên kịch hoặc nghệ sĩ biểu diễn thời xưa (cách gọi cũ)., ①优,俳优;伶,乐工。指古时以乐舞、戏谑为业的艺人,后指戏曲演员。[例]陈氏、鲍氏之圉人为优。——《左传·襄公二十八年》。正义:“优者,戏名也。”[例]优伶戏女,自优孟抵掌孙叔,实始滥觞。——《少室山房笔丛》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 亻, 尤, 令
Chinese meaning: ①优,俳优;伶,乐工。指古时以乐舞、戏谑为业的艺人,后指戏曲演员。[例]陈氏、鲍氏之圉人为优。——《左传·襄公二十八年》。正义:“优者,戏名也。”[例]优伶戏女,自优孟抵掌孙叔,实始滥觞。——《少室山房笔丛》。
Grammar: Thuật ngữ cổ, ít dùng trong tiếng Trung hiện đại. Thường đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 古代的优伶常常在宫廷表演。
Example pinyin: gǔ dài de yōu líng cháng cháng zài gōng tíng biǎo yǎn 。
Tiếng Việt: Những nghệ nhân thời xưa thường biểu diễn trong cung đình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Diễn viên kịch hoặc nghệ sĩ biểu diễn thời xưa (cách gọi cũ).
Nghĩa phụ
English
Actor or performer in ancient times (an old term).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“优者,戏名也。”优伶戏女,自优孟抵掌孙叔,实始滥觞。——《少室山房笔丛》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!