Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 优人

Pinyin: yōu rén

Meanings: An outstanding or excellent person., Người tài năng xuất chúng, người ưu tú., ①优子,古代以乐舞、戏谑为业的艺人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 亻, 尤, 人

Chinese meaning: ①优子,古代以乐舞、戏谑为业的艺人。

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh cao cấp hoặc cổ, không phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại. Thường đứng làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Example: 他是我们学校的优人。

Example pinyin: tā shì wǒ men xué xiào de yōu rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người xuất sắc của trường chúng tôi.

优人
yōu rén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người tài năng xuất chúng, người ưu tú.

An outstanding or excellent person.

优子,古代以乐舞、戏谑为业的艺人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

优人 (yōu rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung