Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 众难群疑
Pinyin: zhòng nán qún yí
Meanings: Many difficulties and doubts from the masses., Nhiều khó khăn và nghi ngờ của đám đông., 众人心中都有疑难。[出处]三国·蜀·诸葛亮《后出师表》“群疑满腹,众难塞胸。”[例]~曰‘是必有强国焉阴助之耳;不然,倭乌能如是!’——清·严复《原强续篇》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 人, 从, 又, 隹, 君, 羊, 疋, 龴
Chinese meaning: 众人心中都有疑难。[出处]三国·蜀·诸葛亮《后出师表》“群疑满腹,众难塞胸。”[例]~曰‘是必有强国焉阴助之耳;不然,倭乌能如是!’——清·严复《原强续篇》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được sử dụng để nhấn mạnh những thách thức và hoài nghi từ nhóm người.
Example: 面对众难群疑,他依然坚持自己的决定。
Example pinyin: miàn duì zhòng nán qún yí , tā yī rán jiān chí zì jǐ de jué dìng 。
Tiếng Việt: Đối mặt với vô số khó khăn và nghi ngờ, anh ấy vẫn kiên quyết với lựa chọn của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhiều khó khăn và nghi ngờ của đám đông.
Nghĩa phụ
English
Many difficulties and doubts from the masses.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
众人心中都有疑难。[出处]三国·蜀·诸葛亮《后出师表》“群疑满腹,众难塞胸。”[例]~曰‘是必有强国焉阴助之耳;不然,倭乌能如是!’——清·严复《原强续篇》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế