Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 众星拱极

Pinyin: zhòng xīng gǒng jí

Meanings: Many stars encircling the pole star, symbolizing focus around a key point., Nhiều ngôi sao vây quanh cực Bắc, tượng trưng cho sự tập trung xung quanh một điểm trọng yếu., 比喻众物围绕一物或众人拥戴一人。同众星环极”。[出处]《魏书·卢水胡沮渠蒙逊传》“有土者莫不跨峙一隅,有民者莫不荣其私号,不遵众星拱极之道,不慕细流归海之义。”[例]俾来四海之朝宗,尽类众星而拱极。——南唐·刘崇远《宴石山记》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 人, 从, 日, 生, 共, 扌, 及, 木

Chinese meaning: 比喻众物围绕一物或众人拥戴一人。同众星环极”。[出处]《魏书·卢水胡沮渠蒙逊传》“有土者莫不跨峙一隅,有民者莫不荣其私号,不遵众星拱极之道,不慕细流归海之义。”[例]俾来四海之朝宗,尽类众星而拱极。——南唐·刘崇远《宴石山记》。

Grammar: Thường dùng để chỉ sự phụ thuộc hoặc tập trung vào một trung tâm quyền lực.

Example: 众星拱极,各有所依。

Example pinyin: zhòng xīng gǒng jí , gè yǒu suǒ yī 。

Tiếng Việt: Các ngôi sao vây quanh cực Bắc, mỗi ngôi sao đều có vị trí riêng.

众星拱极
zhòng xīng gǒng jí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhiều ngôi sao vây quanh cực Bắc, tượng trưng cho sự tập trung xung quanh một điểm trọng yếu.

Many stars encircling the pole star, symbolizing focus around a key point.

比喻众物围绕一物或众人拥戴一人。同众星环极”。[出处]《魏书·卢水胡沮渠蒙逊传》“有土者莫不跨峙一隅,有民者莫不荣其私号,不遵众星拱极之道,不慕细流归海之义。”[例]俾来四海之朝宗,尽类众星而拱极。——南唐·刘崇远《宴石山记》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

众星拱极 (zhòng xīng gǒng jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung