Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 众星拱北

Pinyin: zhòng xīng gǒng běi

Meanings: Tất cả các ngôi sao đều xoay quanh sao Bắc cực, tượng trưng cho sự quy tụ xung quanh một trung tâm., All stars revolve around the North Star, symbolizing convergence around a central point., 拱环绕,拱卫;北指北极星。天上众星拱卫北辰。旧指有德的国君在位,得到天下臣民的拥戴。[出处]《论语·为政》“为致以德,譬如北辰,居其所而众星共之。”[例]恰便似~,万水朝东。——元·王实甫《丽春堂》第一折。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 人, 从, 日, 生, 共, 扌, 匕

Chinese meaning: 拱环绕,拱卫;北指北极星。天上众星拱卫北辰。旧指有德的国君在位,得到天下臣民的拥戴。[出处]《论语·为政》“为致以德,譬如北辰,居其所而众星共之。”[例]恰便似~,万水朝东。——元·王实甫《丽春堂》第一折。

Grammar: Thường được dùng để ví von về vai trò lãnh đạo hoặc trung tâm quyền lực.

Example: 众星拱北,象征着团结和中心。

Example pinyin: zhòng xīng gǒng běi , xiàng zhēng zhe tuán jié hé zhōng xīn 。

Tiếng Việt: Như các ngôi sao vây quanh sao Bắc cực, tượng trưng cho sự đoàn kết và trung tâm.

众星拱北
zhòng xīng gǒng běi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tất cả các ngôi sao đều xoay quanh sao Bắc cực, tượng trưng cho sự quy tụ xung quanh một trung tâm.

All stars revolve around the North Star, symbolizing convergence around a central point.

拱环绕,拱卫;北指北极星。天上众星拱卫北辰。旧指有德的国君在位,得到天下臣民的拥戴。[出处]《论语·为政》“为致以德,譬如北辰,居其所而众星共之。”[例]恰便似~,万水朝东。——元·王实甫《丽春堂》第一折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

众星拱北 (zhòng xīng gǒng běi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung