Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 众数
Pinyin: zhòng shù
Meanings: Giá trị xuất hiện nhiều nhất trong một tập hợp số liệu thống kê., The value that appears most frequently in a set of statistical data., ①统计分布中频率最大的变量的值;最频繁出现的值;最普通的值。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 人, 从, 娄, 攵
Chinese meaning: ①统计分布中频率最大的变量的值;最频繁出现的值;最普通的值。
Grammar: Thuật ngữ toán học, liên quan đến thống kê.
Example: 在这一组数据中,众数是3。
Example pinyin: zài zhè yì zǔ shù jù zhōng , zhòng shù shì 3 。
Tiếng Việt: Trong nhóm dữ liệu này, giá trị xuất hiện nhiều nhất là 3.

📷 Đa số và thiểu số
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giá trị xuất hiện nhiều nhất trong một tập hợp số liệu thống kê.
Nghĩa phụ
English
The value that appears most frequently in a set of statistical data.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
统计分布中频率最大的变量的值;最频繁出现的值;最普通的值
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
