Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 众所周知

Pinyin: zhòng suǒ zhōu zhī

Meanings: Ai cũng biết, điều mà mọi người đều nắm rõ., As everyone knows, something widely recognized by all., 大家普遍知道的。[出处]《玉娇梨》第二十回“城中宣杂难住,莫苦就在众所周知石村卜一居,与白公为邻。”[例]这种小说的生产,~,主要是为了爆炸”,所以他特别注意的是政治上的应时。——孙犁《文林谈屑(一)·运动文学与揣摩小说》。

HSK Level: 4

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 人, 从, 戶, 斤, ⺆, 𠮷, 口, 矢

Chinese meaning: 大家普遍知道的。[出处]《玉娇梨》第二十回“城中宣杂难住,莫苦就在众所周知石村卜一居,与白公为邻。”[例]这种小说的生产,~,主要是为了爆炸”,所以他特别注意的是政治上的应时。——孙犁《文林谈屑(一)·运动文学与揣摩小说》。

Grammar: Dùng đầu câu để đưa ra nhận định chung mà mọi người đều hiểu.

Example: 众所周知,他是这方面的专家。

Example pinyin: zhòng suǒ zhōu zhī , tā shì zhè fāng miàn de zhuān jiā 。

Tiếng Việt: Ai cũng biết, anh ấy là chuyên gia trong lĩnh vực này.

众所周知
zhòng suǒ zhōu zhī
4thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ai cũng biết, điều mà mọi người đều nắm rõ.

As everyone knows, something widely recognized by all.

大家普遍知道的。[出处]《玉娇梨》第二十回“城中宣杂难住,莫苦就在众所周知石村卜一居,与白公为邻。”[例]这种小说的生产,~,主要是为了爆炸”,所以他特别注意的是政治上的应时。——孙犁《文林谈屑(一)·运动文学与揣摩小说》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

众所周知 (zhòng suǒ zhōu zhī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung