Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 众怨之的

Pinyin: zhòng yuàn zhī dì

Meanings: Đối tượng bị cả đám đông oán trách hoặc chỉ trích., The target of widespread resentment or criticism., 众人怨恨的目标。[出处]清·吴研人《二十年目睹之怪现状》第十一回“可见得我们就这大关的事不是好事,我这当督检的,还是众怨之的呢。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 人, 从, 夗, 心, 丶, 勺, 白

Chinese meaning: 众人怨恨的目标。[出处]清·吴研人《二十年目睹之怪现状》第十一回“可见得我们就这大关的事不是好事,我这当督检的,还是众怨之的呢。”

Grammar: Dùng để chỉ ai đó đang hứng chịu sự phẫn nộ từ đám đông.

Example: 他成了众怨之的。

Example pinyin: tā chéng le zhòng yuàn zhī de 。

Tiếng Việt: Anh ta trở thành đối tượng bị cả đám đông oán trách.

众怨之的
zhòng yuàn zhī dì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đối tượng bị cả đám đông oán trách hoặc chỉ trích.

The target of widespread resentment or criticism.

众人怨恨的目标。[出处]清·吴研人《二十年目睹之怪现状》第十一回“可见得我们就这大关的事不是好事,我这当督检的,还是众怨之的呢。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

众怨之的 (zhòng yuàn zhī dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung