Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 众怒难犯

Pinyin: zhòng nù nán fàn

Meanings: Cơn giận của đám đông không thể coi thường hay xúc phạm., The anger of the masses must not be underestimated or provoked., 犯触犯、冒犯。群众的愤怒不可触犯。表示不可以做群众不满意的事情。[出处]《左传·襄公十年》“众怒难犯,专欲难成,合二难以安国,危之道也。”[例]你们来意甚善,只是~,赶快去吧。——清·刘鹗《老残游记》第一回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 人, 从, 奴, 心, 又, 隹, 㔾, 犭

Chinese meaning: 犯触犯、冒犯。群众的愤怒不可触犯。表示不可以做群众不满意的事情。[出处]《左传·襄公十年》“众怒难犯,专欲难成,合二难以安国,危之道也。”[例]你们来意甚善,只是~,赶快去吧。——清·刘鹗《老残游记》第一回。

Grammar: Diễn tả hậu quả nghiêm trọng khi làm điều gì sai trái và bị cộng đồng lên án.

Example: 他因贪污而众怒难犯。

Example pinyin: tā yīn tān wū ér zhòng nù nán fàn 。

Tiếng Việt: Anh ta vì tham nhũng mà khiến công chúng phẫn nộ.

众怒难犯
zhòng nù nán fàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cơn giận của đám đông không thể coi thường hay xúc phạm.

The anger of the masses must not be underestimated or provoked.

犯触犯、冒犯。群众的愤怒不可触犯。表示不可以做群众不满意的事情。[出处]《左传·襄公十年》“众怒难犯,专欲难成,合二难以安国,危之道也。”[例]你们来意甚善,只是~,赶快去吧。——清·刘鹗《老残游记》第一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

众怒难犯 (zhòng nù nán fàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung