Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 众怒难任
Pinyin: zhòng nù nán rèn
Meanings: It is difficult to bear or face the anger of the masses., Cơn giận của đám đông rất khó chịu đựng hoặc đối mặt., 指众人的愤怒难以抵当。[出处]唐·陆贽《奉天请罢琼林大盈二库状》“众怒难任,蓄怨终泄。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 人, 从, 奴, 心, 又, 隹, 亻, 壬
Chinese meaning: 指众人的愤怒难以抵当。[出处]唐·陆贽《奉天请罢琼林大盈二库状》“众怒难任,蓄怨终泄。”
Grammar: Thường dùng để miêu tả hậu quả của việc làm phật lòng đám đông.
Example: 触犯众怒难任。
Example pinyin: chù fàn zhòng nù nán rèn 。
Tiếng Việt: Khiến đám đông tức giận thì khó mà chịu nổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cơn giận của đám đông rất khó chịu đựng hoặc đối mặt.
Nghĩa phụ
English
It is difficult to bear or face the anger of the masses.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指众人的愤怒难以抵当。[出处]唐·陆贽《奉天请罢琼林大盈二库状》“众怒难任,蓄怨终泄。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế