Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 众心如城

Pinyin: zhòng xīn rú chéng

Meanings: Lòng dân vững chắc như thành trì, chỉ sự đoàn kết mạnh mẽ của mọi người., The hearts of the people are as solid as a fortress, indicating strong unity among people., 万众一心,象坚固的城墙一样不可摧毁。比喻团结一致,力量无比强大。[出处]《国语·周语下》“众心成城,众口铄金。”[例]弘誓既远,昏疑皆破,故~,施者成市。——唐·独孤及《洪州大云寺钟铭》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 人, 从, 心, 口, 女, 土, 成

Chinese meaning: 万众一心,象坚固的城墙一样不可摧毁。比喻团结一致,力量无比强大。[出处]《国语·周语下》“众心成城,众口铄金。”[例]弘誓既远,昏疑皆破,故~,施者成市。——唐·独孤及《洪州大云寺钟铭》。

Grammar: Thường dùng trong các hoàn cảnh đề cao tinh thần đoàn kết.

Example: 只有众心如城,才能抵御外敌。

Example pinyin: zhǐ yǒu zhòng xīn rú chéng , cái néng dǐ yù wài dí 。

Tiếng Việt: Chỉ khi lòng dân như thành trì thì mới có thể chống lại kẻ thù bên ngoài.

众心如城
zhòng xīn rú chéng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lòng dân vững chắc như thành trì, chỉ sự đoàn kết mạnh mẽ của mọi người.

The hearts of the people are as solid as a fortress, indicating strong unity among people.

万众一心,象坚固的城墙一样不可摧毁。比喻团结一致,力量无比强大。[出处]《国语·周语下》“众心成城,众口铄金。”[例]弘誓既远,昏疑皆破,故~,施者成市。——唐·独孤及《洪州大云寺钟铭》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

众心如城 (zhòng xīn rú chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung