Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 众寡悬绝

Pinyin: zhòng guǎ xuán jué

Meanings: Sự chênh lệch lớn về số lượng giữa hai bên (một bên rất đông, một bên rất ít)., A large disparity in numbers between two sides (one side is very large, the other is very small)., 双方人力多少相差极大。[出处]梁启超《匈加利爱国者噶苏士传》第十节“布打城既克复,奥俄军奋战益力,众寡悬绝……此匈加利千钧一发之时也。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 40

Radicals: 人, 从, 丆, 且, 分, 宀, 县, 心, 纟, 色

Chinese meaning: 双方人力多少相差极大。[出处]梁启超《匈加利爱国者噶苏士传》第十节“布打城既克复,奥俄军奋战益力,众寡悬绝……此匈加利千钧一发之时也。”

Grammar: Thường dùng để mô tả sự khác biệt rõ rệt về lực lượng hay số đông giữa hai phe.

Example: 敌我力量众寡悬绝。

Example pinyin: dí wǒ lì liàng zhòng guǎ xuán jué 。

Tiếng Việt: Sức mạnh địch ta chênh lệch quá lớn.

众寡悬绝
zhòng guǎ xuán jué
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự chênh lệch lớn về số lượng giữa hai bên (một bên rất đông, một bên rất ít).

A large disparity in numbers between two sides (one side is very large, the other is very small).

双方人力多少相差极大。[出处]梁启超《匈加利爱国者噶苏士传》第十节“布打城既克复,奥俄军奋战益力,众寡悬绝……此匈加利千钧一发之时也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

众寡悬绝 (zhòng guǎ xuán jué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung