Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 众寡悬殊

Pinyin: zhòng guǎ xuán shū

Meanings: Sự chênh lệch rất lớn về số lượng giữa hai bên., A huge disparity in numbers between the two sides., 形容双方人力的多少相差极大。[出处]茅盾《一个女性》“琼华不能再笑了,在众寡悬殊的形势下,她有些可怜这位被呼为‘遗产’的少年了。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 人, 从, 丆, 且, 分, 宀, 县, 心, 朱, 歹

Chinese meaning: 形容双方人力的多少相差极大。[出处]茅盾《一个女性》“琼华不能再笑了,在众寡悬殊的形势下,她有些可怜这位被呼为‘遗产’的少年了。”

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc cạnh tranh, nhấn mạnh yếu tố số lượng.

Example: 战争中,众寡悬殊导致失败。

Example pinyin: zhàn zhēng zhōng , zhòng guǎ xuán shū dǎo zhì shī bài 。

Tiếng Việt: Trong chiến tranh, sự chênh lệch lớn về số lượng đã dẫn đến thất bại.

众寡悬殊
zhòng guǎ xuán shū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự chênh lệch rất lớn về số lượng giữa hai bên.

A huge disparity in numbers between the two sides.

形容双方人力的多少相差极大。[出处]茅盾《一个女性》“琼华不能再笑了,在众寡悬殊的形势下,她有些可怜这位被呼为‘遗产’的少年了。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...