Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 众寡势殊

Pinyin: zhòng guǎ shì shū

Meanings: A clear disparity in numbers between the two sides., Sự chênh lệch rõ ràng về số lượng giữa hai bên., 众多;寡少。形容双方人力的多少相差极大。[出处]晋·桓冲《上言吉挹忠节》“襄阳失守,边情沮丧,加众寡势殊,以至陷没。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 人, 从, 丆, 且, 分, 宀, 力, 执, 朱, 歹

Chinese meaning: 众多;寡少。形容双方人力的多少相差极大。[出处]晋·桓冲《上言吉挹忠节》“襄阳失守,边情沮丧,加众寡势殊,以至陷没。”

Grammar: Thường dùng để miêu tả tình huống bất lợi do chênh lệch về quân số hoặc nguồn lực.

Example: 双方实力众寡势殊。

Example pinyin: shuāng fāng shí lì zhòng guǎ shì shū 。

Tiếng Việt: Sức mạnh của hai bên có sự chênh lệch rõ ràng về số lượng.

众寡势殊
zhòng guǎ shì shū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự chênh lệch rõ ràng về số lượng giữa hai bên.

A clear disparity in numbers between the two sides.

众多;寡少。形容双方人力的多少相差极大。[出处]晋·桓冲《上言吉挹忠节》“襄阳失守,边情沮丧,加众寡势殊,以至陷没。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...