Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 众寡不敌
Pinyin: zhòng guǎ bù dí
Meanings: The few cannot withstand the many., Số lượng ít ỏi không thể chống lại được số đông., 众多;寡少;敌抵挡。少数敌不过多数。[出处]唐·孙揆《灵应传》“众寡不敌,三战三北。”[例]群众是浮躁,急不可待的。忍耐不过,~,自难免日久变生,越发不可收拾。——鲁迅《两地书·二一》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 人, 从, 丆, 且, 分, 宀, 一, 攵, 舌
Chinese meaning: 众多;寡少;敌抵挡。少数敌不过多数。[出处]唐·孙揆《灵应传》“众寡不敌,三战三北。”[例]群众是浮躁,急不可待的。忍耐不过,~,自难免日久变生,越发不可收拾。——鲁迅《两地书·二一》。
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh chiến đấu hoặc cạnh tranh không cân sức.
Example: 敌方人数太多,我们众寡不敌。
Example pinyin: dí fāng rén shù tài duō , wǒ men zhòng guǎ bù dí 。
Tiếng Việt: Quân địch quá đông, chúng ta không thể chống lại được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Số lượng ít ỏi không thể chống lại được số đông.
Nghĩa phụ
English
The few cannot withstand the many.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
众多;寡少;敌抵挡。少数敌不过多数。[出处]唐·孙揆《灵应传》“众寡不敌,三战三北。”[例]群众是浮躁,急不可待的。忍耐不过,~,自难免日久变生,越发不可收拾。——鲁迅《两地书·二一》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế