Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 众好众恶
Pinyin: zhòng hào zhòng wù
Meanings: Người đời thường yêu thích cái tốt và ghét cái xấu., People usually love good things and hate bad ones., 众人喜爱或众人厌恶。[出处]《论语·卫灵公》“子曰‘众恶之,必察焉;众好之,必察焉’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 人, 从, 女, 子, 亚, 心
Chinese meaning: 众人喜爱或众人厌恶。[出处]《论语·卫灵公》“子曰‘众恶之,必察焉;众好之,必察焉’”。
Grammar: Thường dùng để nói về bản chất đạo đức phổ biến của con người.
Example: 众好众恶是人之常情。
Example pinyin: zhòng hào zhòng wù shì rén zhī cháng qíng 。
Tiếng Việt: Yêu cái tốt và ghét cái xấu là điều bình thường của con người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người đời thường yêu thích cái tốt và ghét cái xấu.
Nghĩa phụ
English
People usually love good things and hate bad ones.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
众人喜爱或众人厌恶。[出处]《论语·卫灵公》“子曰‘众恶之,必察焉;众好之,必察焉’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế