Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 众多非一
Pinyin: zhòng duō fēi yī
Meanings: Many things are not the same; there is diversity., Nhiều thứ không giống nhau, có sự đa dạng., 指类别甚多,不止一种。[出处]汉·王充《论衡·别通》“孔子道美,故譬以宗庙,众多非一,故喻以百官。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 人, 从, 夕, 非, 一
Chinese meaning: 指类别甚多,不止一种。[出处]汉·王充《论衡·别通》“孔子道美,故譬以宗庙,众多非一,故喻以百官。”
Grammar: Thường dùng để diễn đạt sự phong phú hoặc khác biệt trong một nhóm đối tượng.
Example: 这个问题的答案众多非一。
Example pinyin: zhè ge wèn tí de dá àn zhòng duō fēi yī 。
Tiếng Việt: Câu trả lời cho vấn đề này rất đa dạng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhiều thứ không giống nhau, có sự đa dạng.
Nghĩa phụ
English
Many things are not the same; there is diversity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指类别甚多,不止一种。[出处]汉·王充《论衡·别通》“孔子道美,故譬以宗庙,众多非一,故喻以百官。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế