Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 众多

Pinyin: zhòng duō

Meanings: Rất nhiều, đông đảo., Numerous, a large number., ①为数很多。[例]人口众多。[例]士卒众多。——《史记·平原君虞卿列传》。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 人, 从, 夕

Chinese meaning: ①为数很多。[例]人口众多。[例]士卒众多。——《史记·平原君虞卿列传》。

Grammar: Dùng để chỉ số lượng lớn của một đối tượng cụ thể. Thường đứng trước danh từ.

Example: 这里有众多的选择。

Example pinyin: zhè lǐ yǒu zhòng duō de xuǎn zé 。

Tiếng Việt: Ở đây có rất nhiều lựa chọn.

众多
zhòng duō
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất nhiều, đông đảo.

Numerous, a large number.

为数很多。人口众多。士卒众多。——《史记·平原君虞卿列传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...