Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 众喣飘山
Pinyin: zhòng xǔ piāo shān
Meanings: Sức mạnh của tập thể đủ để 'khiến núi trôi nổi', biểu tượng cho tiềm năng vô hạn của cộng đồng., Collective strength is enough to 'make the mountain float', symbolizing the unlimited potential of a group., 众人吹气,可以移山。比喻人多力量大。同众喣漂山”。[出处]《后汉书·第五伦传》“众喣飘山,聚蚊成雷,盖骄佚所从生也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 人, 从, 票, 风, 山
Chinese meaning: 众人吹气,可以移山。比喻人多力量大。同众喣漂山”。[出处]《后汉书·第五伦传》“众喣飘山,聚蚊成雷,盖骄佚所从生也。”
Grammar: Gần tương tự với các thành ngữ khác về sức mạnh tập thể, nhấn mạnh vào sự đồng lòng.
Example: 只要有团结的力量,就可以做到众喣飘山。
Example pinyin: zhǐ yào yǒu tuán jié de lì liàng , jiù kě yǐ zuò dào zhòng xǔ piāo shān 。
Tiếng Việt: Chỉ cần có sức mạnh đoàn kết thì có thể làm nên những điều vĩ đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sức mạnh của tập thể đủ để 'khiến núi trôi nổi', biểu tượng cho tiềm năng vô hạn của cộng đồng.
Nghĩa phụ
English
Collective strength is enough to 'make the mountain float', symbolizing the unlimited potential of a group.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
众人吹气,可以移山。比喻人多力量大。同众喣漂山”。[出处]《后汉书·第五伦传》“众喣飘山,聚蚊成雷,盖骄佚所从生也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế