Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 众喣山动
Pinyin: zhòng xǔ shān dòng
Meanings: Sức mạnh của tập thể có thể di chuyển núi non, biểu trưng cho khả năng to lớn của cộng đồng., The strength of the collective can move mountains, symbolizing the immense power of community., 众人吹气,可以移山。比喻人多力量大。同众喣漂山”。[出处]明·李东阳《余肃敏公传》“役未及兴,而众喣山动。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 15
Radicals: 人, 从, 山, 云, 力
Chinese meaning: 众人吹气,可以移山。比喻人多力量大。同众喣漂山”。[出处]明·李东阳《余肃敏公传》“役未及兴,而众喣山动。”
Grammar: Thường dùng để khuyến khích đoàn kết và nỗ lực tập thể.
Example: 只要众喣山动,就没有克服不了的困难。
Example pinyin: zhǐ yào zhòng xǔ shān dòng , jiù méi yǒu kè fú bù liǎo de kùn nán 。
Tiếng Việt: Miễn là có sức mạnh của tập thể thì không có khó khăn nào không thể vượt qua.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sức mạnh của tập thể có thể di chuyển núi non, biểu trưng cho khả năng to lớn của cộng đồng.
Nghĩa phụ
English
The strength of the collective can move mountains, symbolizing the immense power of community.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
众人吹气,可以移山。比喻人多力量大。同众喣漂山”。[出处]明·李东阳《余肃敏公传》“役未及兴,而众喣山动。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế