Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 众啄同音
Pinyin: zhòng zhuó tóng yīn
Meanings: Tất cả mọi người đều có ý kiến giống nhau, thường mang nghĩa tiêu cực., All voices are the same, often implying a negative connotation., 犹众口一词。所有的人都说同样的话。[出处]《五四”爱国运动资料·上海罢市救亡史》“和会方开,公论犹在。青岛归我,众啄同音。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 人, 从, 口, 豖, 日, 立
Chinese meaning: 犹众口一词。所有的人都说同样的话。[出处]《五四”爱国运动资料·上海罢市救亡史》“和会方开,公论犹在。青岛归我,众啄同音。”
Grammar: Chỉ sự đồng thuận trong việc đưa ra phê phán hoặc nhận xét tiêu cực.
Example: 在会议上,众啄同音批评了这个计划。
Example pinyin: zài huì yì shàng , zhòng zhuó tóng yīn pī píng le zhè ge jì huà 。
Tiếng Việt: Trong cuộc họp, mọi người đều đồng loạt phê phán kế hoạch này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tất cả mọi người đều có ý kiến giống nhau, thường mang nghĩa tiêu cực.
Nghĩa phụ
English
All voices are the same, often implying a negative connotation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹众口一词。所有的人都说同样的话。[出处]《五四”爱国运动资料·上海罢市救亡史》“和会方开,公论犹在。青岛归我,众啄同音。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế