Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 众口销金
Pinyin: zhòng kǒu xiāo jīn
Meanings: Sự công kích từ dư luận có thể làm tan chảy kim loại, biểu thị sức mạnh khủng khiếp của đám đông., Public criticism is so powerful that it can melt metal, representing the immense power of the crowd., 众人的言论能够熔化金属。比喻舆论影响的强大。亦喻众口同声可混淆视听。见众口铄金”。[出处]汉·焦赣《易林·萃之巽》“众口销金,愆言不验。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 人, 从, 口, 肖, 钅, 丷, 王
Chinese meaning: 众人的言论能够熔化金属。比喻舆论影响的强大。亦喻众口同声可混淆视听。见众口铄金”。[出处]汉·焦赣《易林·萃之巽》“众口销金,愆言不验。”
Grammar: Thường dùng để hình dung tác động mạnh mẽ của dư luận lên cá nhân hoặc tổ chức.
Example: 舆论的威力如同众口销金一般。
Example pinyin: yú lùn de wēi lì rú tóng zhòng kǒu xiāo jīn yì bān 。
Tiếng Việt: Sức mạnh của dư luận giống như việc làm tan chảy kim loại vậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự công kích từ dư luận có thể làm tan chảy kim loại, biểu thị sức mạnh khủng khiếp của đám đông.
Nghĩa phụ
English
Public criticism is so powerful that it can melt metal, representing the immense power of the crowd.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
众人的言论能够熔化金属。比喻舆论影响的强大。亦喻众口同声可混淆视听。见众口铄金”。[出处]汉·焦赣《易林·萃之巽》“众口销金,愆言不验。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế