Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 众口铄金

Pinyin: zhòng kǒu shuò jīn

Meanings: Sức mạnh của dư luận có thể làm lung lay điều gì đó rất vững chắc, thậm chí là kim loại., The power of public opinion can shake even the strongest things, even metal., 铄熔化。形容舆论力量大,连金属都能熔化。比喻众口一词可以混淆是非。[出处]《国语·周语下》“众心成城,众口铄金。”[例]群言淆乱,异说争鸣;~,积非成是。——鲁迅《三闲集·述香港恭祝圣诞》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 人, 从, 口, 乐, 钅, 丷, 王

Chinese meaning: 铄熔化。形容舆论力量大,连金属都能熔化。比喻众口一词可以混淆是非。[出处]《国语·周语下》“众心成城,众口铄金。”[例]群言淆乱,异说争鸣;~,积非成是。——鲁迅《三闲集·述香港恭祝圣诞》。

Grammar: Thường sử dụng trong ngữ cảnh ám chỉ sức mạnh phá hủy của dư luận tiêu cực.

Example: 谣言众口铄金,他最终名誉扫地。

Example pinyin: yáo yán zhòng kǒu shuò jīn , tā zuì zhōng míng yù sǎo dì 。

Tiếng Việt: Lời đồn đại có sức mạnh ghê gớm khiến anh ta cuối cùng mất hết danh dự.

众口铄金
zhòng kǒu shuò jīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sức mạnh của dư luận có thể làm lung lay điều gì đó rất vững chắc, thậm chí là kim loại.

The power of public opinion can shake even the strongest things, even metal.

铄熔化。形容舆论力量大,连金属都能熔化。比喻众口一词可以混淆是非。[出处]《国语·周语下》“众心成城,众口铄金。”[例]群言淆乱,异说争鸣;~,积非成是。——鲁迅《三闲集·述香港恭祝圣诞》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

众口铄金 (zhòng kǒu shuò jīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung