Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 众口纷纭

Pinyin: zhòng kǒu fēn yún

Meanings: Mọi người tranh cãi, bàn tán với nhiều ý kiến khác nhau., Everyone argues and discusses with different opinions., 纷纭多而姑乱。人多嘴杂,议论纷纷。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·阿纤》“君无二心,妾岂不知?但众口纷纭,恐不免秋扇之捐。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 人, 从, 口, 分, 纟, 云

Chinese meaning: 纷纭多而姑乱。人多嘴杂,议论纷纷。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·阿纤》“君无二心,妾岂不知?但众口纷纭,恐不免秋扇之捐。”

Grammar: Thường dùng để miêu tả những trường hợp có nhiều ý kiến trái chiều, không thống nhất.

Example: 关于这个问题,众口纷纭。

Example pinyin: guān yú zhè ge wèn tí , zhòng kǒu fēn yún 。

Tiếng Việt: Về vấn đề này, có rất nhiều ý kiến trái chiều nhau.

众口纷纭
zhòng kǒu fēn yún
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mọi người tranh cãi, bàn tán với nhiều ý kiến khác nhau.

Everyone argues and discusses with different opinions.

纷纭多而姑乱。人多嘴杂,议论纷纷。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·阿纤》“君无二心,妾岂不知?但众口纷纭,恐不免秋扇之捐。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

众口纷纭 (zhòng kǒu fēn yún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung