Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 众口相传
Pinyin: zhòng kǒu xiāng chuán
Meanings: A rumor or story spreads widely by word of mouth., Lời đồn đại hay câu chuyện được truyền miệng rộng rãi., 众人辗转述说。见众口交传”。[出处]黄仁宇《万历十五年》“礼部的调查毫无结果,于是只能回奏当时众口相传,首先讹传者无法查明。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 人, 从, 口, 木, 目, 专, 亻
Chinese meaning: 众人辗转述说。见众口交传”。[出处]黄仁宇《万历十五年》“礼部的调查毫无结果,于是只能回奏当时众口相传,首先讹传者无法查明。”
Grammar: Thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến văn hóa dân gian hoặc tin tức không chính thức.
Example: 这个故事通过众口相传流传至今。
Example pinyin: zhè ge gù shì tōng guò zhòng kǒu xiāng chuán liú chuán zhì jīn 。
Tiếng Việt: Câu chuyện này được lưu truyền cho đến ngày nay thông qua lời kể của mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời đồn đại hay câu chuyện được truyền miệng rộng rãi.
Nghĩa phụ
English
A rumor or story spreads widely by word of mouth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
众人辗转述说。见众口交传”。[出处]黄仁宇《万历十五年》“礼部的调查毫无结果,于是只能回奏当时众口相传,首先讹传者无法查明。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế