Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 众口熏天
Pinyin: zhòng kǒu xūn tiān
Meanings: The uproar of public opinion becomes overwhelming., Sự bàn tán xôn xao của đám đông đến mức gây tác động lớn., 指群言可以动天。比喻舆论力量大。[出处]《吕氏春秋·离谓》“毁誉成党,众口熏天。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 人, 从, 口, 熏, 一, 大
Chinese meaning: 指群言可以动天。比喻舆论力量大。[出处]《吕氏春秋·离谓》“毁誉成党,众口熏天。”
Grammar: Dùng để nhấn mạnh mức độ lan rộng và nghiêm trọng của dư luận.
Example: 这件事闹得众口熏天。
Example pinyin: zhè jiàn shì nào dé zhòng kǒu xūn tiān 。
Tiếng Việt: Chuyện này đã gây ra sự bàn tán xôn xao dữ dội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự bàn tán xôn xao của đám đông đến mức gây tác động lớn.
Nghĩa phụ
English
The uproar of public opinion becomes overwhelming.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指群言可以动天。比喻舆论力量大。[出处]《吕氏春秋·离谓》“毁誉成党,众口熏天。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế