Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 众口如一

Pinyin: zhòng kǒu rú yī

Meanings: Tất cả mọi người đều có chung một ý kiến., All voices are united as one., 许多人都说同样的话,看法或意见一致。同众口一辞”。[出处]明·沈德符《野获编·吏部一·都给事升转》“而谓科臣但当内擢,其最不肖者间出一二人于外,则众口如一。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 16

Radicals: 人, 从, 口, 女, 一

Chinese meaning: 许多人都说同样的话,看法或意见一致。同众口一辞”。[出处]明·沈德符《野获编·吏部一·都给事升转》“而谓科臣但当内擢,其最不肖者间出一二人于外,则众口如一。”

Grammar: Dùng để thể hiện sự đồng lòng và thống nhất hoàn toàn giữa nhiều người.

Example: 经过讨论,大家众口如一支持这个方案。

Example pinyin: jīng guò tǎo lùn , dà jiā zhòng kǒu rú yī zhī chí zhè ge fāng àn 。

Tiếng Việt: Sau khi thảo luận, tất cả mọi người đều nhất trí ủng hộ phương án này.

众口如一
zhòng kǒu rú yī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tất cả mọi người đều có chung một ý kiến.

All voices are united as one.

许多人都说同样的话,看法或意见一致。同众口一辞”。[出处]明·沈德符《野获编·吏部一·都给事升转》“而谓科臣但当内擢,其最不肖者间出一二人于外,则众口如一。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

众口如一 (zhòng kǒu rú yī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung