Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 众口嗷嗷
Pinyin: zhòng kǒu áo áo
Meanings: The cries of complaint from the masses., Tiếng kêu la đầy oán trách của đám đông., 嗷嗷哀号声。形容人们因饥饿而嗷嗷哀号。[出处]元·秦简夫《赵礼让肥》第二折“说什么贫不忧愁富不骄,赤紧的众口嗷嗷。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 人, 从, 口, 敖
Chinese meaning: 嗷嗷哀号声。形容人们因饥饿而嗷嗷哀号。[出处]元·秦简夫《赵礼让肥》第二折“说什么贫不忧愁富不骄,赤紧的众口嗷嗷。”
Grammar: Chỉ tình cảnh mà nhiều người cùng lúc bày tỏ sự bất mãn hoặc khổ đau.
Example: 在那个困难时期,人们众口嗷嗷。
Example pinyin: zài nà ge kùn nán shí qī , rén men zhòng kǒu áo áo 。
Tiếng Việt: Trong thời kỳ khó khăn đó, dân chúng kêu than vang dậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng kêu la đầy oán trách của đám đông.
Nghĩa phụ
English
The cries of complaint from the masses.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
嗷嗷哀号声。形容人们因饥饿而嗷嗷哀号。[出处]元·秦简夫《赵礼让肥》第二折“说什么贫不忧愁富不骄,赤紧的众口嗷嗷。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế