Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 众口同声
Pinyin: zhòng kǒu tóng shēng
Meanings: Mọi người đều nói giống nhau, có chung ý kiến., Everyone speaks with one voice, in agreement., 大家所说的都一样。[例]大家~地称赞她献身于教育事业的精神。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 人, 从, 口, 士
Chinese meaning: 大家所说的都一样。[例]大家~地称赞她献身于教育事业的精神。
Grammar: Dùng để mô tả sự nhất trí cao độ trong quan điểm hoặc phát ngôn của nhiều người.
Example: 对于这个问题,大家众口同声地反对。
Example pinyin: duì yú zhè ge wèn tí , dà jiā zhòng kǒu tóng shēng dì fǎn duì 。
Tiếng Việt: Về vấn đề này, mọi người đều đồng thanh phản đối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mọi người đều nói giống nhau, có chung ý kiến.
Nghĩa phụ
English
Everyone speaks with one voice, in agreement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大家所说的都一样。[例]大家~地称赞她献身于教育事业的精神。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế