Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 众口交赞
Pinyin: zhòng kǒu jiāo zàn
Meanings: To be praised by everyone., Được mọi người cùng khen ngợi., 众人交相赞美。[出处]清·文康《儿女英雄传》第三十九回“列公,你看只一个长姐儿,也会闹得这等千里逢迎,众口交赞,可见‘声气’这途也不可不走的。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 人, 从, 口, 亠, 父, 兟, 贝
Chinese meaning: 众人交相赞美。[出处]清·文康《儿女英雄传》第三十九回“列公,你看只一个长姐儿,也会闹得这等千里逢迎,众口交赞,可见‘声气’这途也不可不走的。”
Grammar: Thường dùng để chỉ sự đồng thuận trong đánh giá tích cực của đám đông về một vấn đề nào đó.
Example: 这部电影众口交赞。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng zhòng kǒu jiāo zàn 。
Tiếng Việt: Bộ phim này được mọi người cùng khen ngợi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Được mọi người cùng khen ngợi.
Nghĩa phụ
English
To be praised by everyone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
众人交相赞美。[出处]清·文康《儿女英雄传》第三十九回“列公,你看只一个长姐儿,也会闹得这等千里逢迎,众口交赞,可见‘声气’这途也不可不走的。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế