Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 众口交詈
Pinyin: zhòng kǒu jiāo lì
Meanings: Mọi người cùng lên án, phê phán dữ dội, Everyone joins in condemning fiercely, 众人一致责骂。[出处]清·夏燮《中西纪事·海疆殉难记上》“牛督拥兵护逃,众口交詈。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 人, 从, 口, 亠, 父, 罒, 言
Chinese meaning: 众人一致责骂。[出处]清·夏燮《中西纪事·海疆殉难记上》“牛督拥兵护逃,众口交詈。”
Grammar: Thành ngữ, dùng để miêu tả phản ứng tiêu cực của đám đông đối với ai/cái gì đó.
Example: 他的行为引起了众口交詈。
Example pinyin: tā de xíng wéi yǐn qǐ le zhòng kǒu jiāo lì 。
Tiếng Việt: Hành động của anh ta gây ra sự phê phán gay gắt từ mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mọi người cùng lên án, phê phán dữ dội
Nghĩa phụ
English
Everyone joins in condemning fiercely
Nghĩa tiếng trung
中文释义
众人一致责骂。[出处]清·夏燮《中西纪事·海疆殉难记上》“牛督拥兵护逃,众口交詈。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế