Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 众口交传
Pinyin: zhòng kǒu jiāo chuán
Meanings: Passed around by word of mouth, widely spread, Mọi người truyền miệng nhau, lan truyền rộng rãi, 众人辗转述说。[出处]清·陈天华《警世钟》“就是不幸受伤身死,众口交传,全国哀痛,还要铸几个铜像,立几个石碑,万古流芳,永垂不朽。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 人, 从, 口, 亠, 父, 专, 亻
Chinese meaning: 众人辗转述说。[出处]清·陈天华《警世钟》“就是不幸受伤身死,众口交传,全国哀痛,还要铸几个铜像,立几个石碑,万古流芳,永垂不朽。”
Grammar: Thành ngữ, miêu tả quá trình truyền đạt thông tin qua nhiều người.
Example: 这条消息很快就被众口交传开来。
Example pinyin: zhè tiáo xiāo xī hěn kuài jiù bèi zhòng kǒu jiāo chuán kāi lái 。
Tiếng Việt: Thông tin này nhanh chóng được lan truyền rộng rãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mọi người truyền miệng nhau, lan truyền rộng rãi
Nghĩa phụ
English
Passed around by word of mouth, widely spread
Nghĩa tiếng trung
中文释义
众人辗转述说。[出处]清·陈天华《警世钟》“就是不幸受伤身死,众口交传,全国哀痛,还要铸几个铜像,立几个石碑,万古流芳,永垂不朽。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế