Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 众口一辞

Pinyin: zhòng kǒu yī cí

Meanings: Similar to 'unanimous', all speak with one voice, Tương tự như '众口一词', tất cả mọi người đều đồng thanh, 许多人都说同样的话,看法或意见一致。[出处]宋·欧阳修《濮议》卷四众口一辞,纷然不止。”[例]田汉同志的《关汉卿》是一出好戏,思想性和艺术性都很强烈,这一点几乎是~。——夏衍《读〈关汉卿〉杂谈历史剧》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 人, 从, 口, 一, 舌, 辛

Chinese meaning: 许多人都说同样的话,看法或意见一致。[出处]宋·欧阳修《濮议》卷四众口一辞,纷然不止。”[例]田汉同志的《关汉卿》是一出好戏,思想性和艺术性都很强烈,这一点几乎是~。——夏衍《读〈关汉卿〉杂谈历史剧》。

Grammar: Thành ngữ, tương tự như '众口一词', nhấn mạnh sự đồng thuận.

Example: 对于这个项目,大家众口一辞表示支持。

Example pinyin: duì yú zhè ge xiàng mù , dà jiā zhòng kǒu yì cí biǎo shì zhī chí 。

Tiếng Việt: Đối với dự án này, mọi người đều đồng thanh ủng hộ.

众口一辞
zhòng kǒu yī cí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tương tự như '众口一词', tất cả mọi người đều đồng thanh

Similar to 'unanimous', all speak with one voice

许多人都说同样的话,看法或意见一致。[出处]宋·欧阳修《濮议》卷四众口一辞,纷然不止。”[例]田汉同志的《关汉卿》是一出好戏,思想性和艺术性都很强烈,这一点几乎是~。——夏衍《读〈关汉卿〉杂谈历史剧》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...