Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 众口一词
Pinyin: zhòng kǒu yī cí
Meanings: Tất cả mọi người đều nói giống nhau, đồng thuận, Everyone says the same thing, consensus, 所有的人都说同样的话。[出处]宋·欧阳修《论议濮安懿王典礼札子》“众口一辞(词),纷然不正。”[例]适才仇老所言姻事,~,此美事也,有何不可?——明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷二十四。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 17
Radicals: 人, 从, 口, 一, 司, 讠
Chinese meaning: 所有的人都说同样的话。[出处]宋·欧阳修《论议濮安懿王典礼札子》“众口一辞(词),纷然不正。”[例]适才仇老所言姻事,~,此美事也,有何不可?——明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷二十四。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để diễn tả sự thống nhất ý kiến giữa các cá nhân.
Example: 关于这个问题,大家众口一词。
Example pinyin: guān yú zhè ge wèn tí , dà jiā zhòng kǒu yì cí 。
Tiếng Việt: Về vấn đề này, mọi người đều đồng thuận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tất cả mọi người đều nói giống nhau, đồng thuận
Nghĩa phụ
English
Everyone says the same thing, consensus
Nghĩa tiếng trung
中文释义
所有的人都说同样的话。[出处]宋·欧阳修《论议濮安懿王典礼札子》“众口一辞(词),纷然不正。”[例]适才仇老所言姻事,~,此美事也,有何不可?——明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷二十四。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế