Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 众叛亲离

Pinyin: zhòng pàn qīn lí

Meanings: To lose everyone's trust and be completely isolated, Mất lòng tin của tất cả mọi người, bị cô lập hoàn toàn, 叛背叛;离离开。众人反对,亲人背离。形容完全孤立。[出处]《左传·隐公四年》“阻兵无众,安忍无亲,众叛亲离,难以济矣。”[例]他坚持与人民为敌,以至~,死无葬身之地。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 人, 从, 半, 反, 朩, 立, 㐫, 禸

Chinese meaning: 叛背叛;离离开。众人反对,亲人背离。形容完全孤立。[出处]《左传·隐公四年》“阻兵无众,安忍无亲,众叛亲离,难以济矣。”[例]他坚持与人民为敌,以至~,死无葬身之地。

Grammar: Thành ngữ, mang ý nghĩa tiêu cực về tình trạng mất niềm tin và sự hỗ trợ.

Example: 由于他的错误决定,最终导致众叛亲离。

Example pinyin: yóu yú tā de cuò wù jué dìng , zuì zhōng dǎo zhì zhòng pàn qīn lí 。

Tiếng Việt: Do quyết định sai lầm của anh ta, cuối cùng dẫn đến việc bị tất cả ruồng bỏ.

众叛亲离
zhòng pàn qīn lí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mất lòng tin của tất cả mọi người, bị cô lập hoàn toàn

To lose everyone's trust and be completely isolated

叛背叛;离离开。众人反对,亲人背离。形容完全孤立。[出处]《左传·隐公四年》“阻兵无众,安忍无亲,众叛亲离,难以济矣。”[例]他坚持与人民为敌,以至~,死无葬身之地。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

众叛亲离 (zhòng pàn qīn lí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung