Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 众人广坐
Pinyin: zhòng rén guǎng zuò
Meanings: Gathering of many people, implying a public place, Nhiều người ngồi đông đủ, ám chỉ nơi công cộng, 犹大庭广众。人多而公开的场合。[出处]《史记·魏公子列传》“嬴乃夷门抱关者也,而公子亲枉车骑,自迎嬴于众人广坐之中,不宜有所过。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 18
Radicals: 人, 从, 广, 土
Chinese meaning: 犹大庭广众。人多而公开的场合。[出处]《史记·魏公子列传》“嬴乃夷门抱关者也,而公子亲枉车骑,自迎嬴于众人广坐之中,不宜有所过。”
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để chỉ môi trường có mặt đông người.
Example: 在众人广坐之中,他显得格外紧张。
Example pinyin: zài zhòng rén guǎng zuò zhī zhōng , tā xiǎn de gé wài jǐn zhāng 。
Tiếng Việt: Giữa đám đông, anh ấy trông rất căng thẳng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhiều người ngồi đông đủ, ám chỉ nơi công cộng
Nghĩa phụ
English
Gathering of many people, implying a public place
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹大庭广众。人多而公开的场合。[出处]《史记·魏公子列传》“嬴乃夷门抱关者也,而公子亲枉车骑,自迎嬴于众人广坐之中,不宜有所过。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế